Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Polite đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa - trái nghĩa

Post Thumbnail

Polite là một tính từ vô cùng quen thuộc trong Tiếng Anh những nhiều bạn vẫn bối rối không biết sau Polite dùng giới từ nào, With hay To.

Trong bài viết này, IELTS LangGo giải đáp cho bạn Polite đi với giới từ gì kèm cấu trúc và cách dùng cụ thể. Ngoài ra, chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Polite để trau dồi thêm vốn từ nhé.

1. Polite là gì?

Polite /pəˈlaɪt/ là một tính từ có nghĩa là lịch sự, nhã nhặn, tôn trọng cảm xúc của người khác.

Ví dụ:

  • She always gives a polite smile. (Cô ấy luôn mỉm cười một cách lịch sự.)
  • It's polite to say 'thank you' after receiving a gift". (Nói 'cảm ơn' sau khi nhận quà là lịch sự.)
  • He was polite enough to hold the door open for the elderly woman entering the café. (Anh ấy thật lịch sự khi giữ cửa mở cho bà cụ bước vào quán cà phê.)
  • Even though she disagreed with the decision, she expressed her opinion in a polite and respectful manner. (Dù không đồng ý với quyết định, cô ấy vẫn bày tỏ ý kiến của mình một cách lịch sự và tôn trọng.)
Polite nghĩa là gì?
Polite nghĩa là gì?

Word family của Polite

  • Politeness (n): sự lịch sự, sự nhã nhặn

Ví dụ: Her politeness made a good impression on everyone. (Sự lịch sự của cô ấy đã tạo ấn tượng tốt với mọi người.)

  • Politely (adv): một cách lịch sự, nhã nhặn

Ví dụ: She politely declined the invitation. (Cô ấy từ chối lời mời một cách lịch sự.)

  • Impolite (adj): bất lịch sự, vô lễ

Ví dụ: It’s impolite to interrupt someone while they’re speaking. (Ngắt lời người khác khi họ đang nói là bất lịch sự.)

  • Impoliteness (n): sự bất lịch sự, sự vô lễ

Ví dụ: His impoliteness shocked everyone at the meeting. (Sự vô lễ của anh ấy đã khiến mọi người trong cuộc họp bất ngờ.)

2. Polite đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learner's Dictionary, Polite thường đi với giới từ To để diễn tả ý nghĩa lịch sự, nhã nhặn với ai đó.

Cấu trúc:

Polite to somebody

Ví dụ:

  • Children must learn to be polite to their elders. (Trẻ em phải học cách lịch sự với người lớn tuổi.)
  • They were very polite to us during our stay. (Họ rất lịch sự với chúng tôi trong thời gian chúng tôi ở đó.)
  • Even when you’re angry, try to be polite to others. (Ngay cả khi bạn giận dữ, hãy cố gắng lịch sự với người khác.)
Polite đi với giới từ gì?
Polite đi với giới từ gì?

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Polite

Sau khi đã nắm được ý nghĩa và cách dùng Polite, chúng ta cùng học khám phá thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Polite để mở rộng vốn từ nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Polite

  • Courteous: Lịch sự, nhã nhặn

Ví dụ:  She is always courteous to her neighbors. (Cô ấy luôn lịch sự với hàng xóm.)

  • Well-mannered: Ngoan ngoãn, lễ phép

Ví dụ: Her children are so well-mannered. (Các con của cô ấy rất lễ phép.)

  • Well-behaved: Cư xử đúng mực

Ví dụ: The students were well-behaved during the school trip. (Các học sinh cư xử rất đúng mực trong chuyến tham quan của trường.)

  • Respectful: Tôn trọng

Ví dụ: It’s important to be respectful of other people’s opinions. (Điều quan trọng là phải tôn trọng ý kiến của người khác.)

  • Gracious: Hòa nhã, rộng lượng và thân thiện

Ví dụ: She was gracious in accepting the apology. (Cô ấy đã rất hòa nhã khi chấp nhận lời xin lỗi.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Polite
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Polite

3.2. Từ trái nghĩa với Polite

  • Rude: Thô lỗ, bất lịch sự

Ví dụ: It’s rude to interrupt someone while they’re speaking. (Thật thô lỗ khi ngắt lời ai đó trong lúc họ đang nói.)

  • Badly behaved: Cư xử không đúng mực

Ví dụ: The children were so badly behaved at the restaurant that other diners complained. (Bọn trẻ cư xử rất tệ ở nhà hàng đến mức những thực khách khác đã phàn nàn.)

  • Ill-mannered: Thiếu phép tắc, vô lễ

Ví dụ: Pushing ahead in line is extremely ill-mannered. (Chen hàng là một hành vi cực kỳ vô lễ.)

  • Impolite: Bất lịch sự

Ví dụ: It’s impolite to talk loudly on your phone in public places. (Thật bất lịch sự khi nói chuyện điện thoại to tiếng ở nơi công cộng.)

  • Discourteous: Thiếu lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng.

Ví dụ: Leaving the meeting without saying goodbye was quite discourteous. (Rời khỏi cuộc họp mà không chào tạm biệt là khá thiếu lịch sự.)

4. Bài tập vận dụng cấu trúc với Polite

Để chắc chắn rằng mình đã nắm được cách dùng Polite, các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học vào làm 2 bài tập dưới đây nhé.

Bài tập 1: Viết lại câu bằng cách sử dụng Polite

  1. The staff at the restaurant were very courteous to us.

  2. It is respectful to listen when others are speaking.

  3. She always has a gracious attitude towards her colleagues.

  4. His well-mannered behavior impressed everyone at the party.

  5. Teaching children to be respectful towards elders is important.

Đáp án

  1. The staff at the restaurant were very polite to us.

  2. It is polite to listen when others are speaking.

  3. She is always polite to her colleagues.

  4. His polite behavior impressed everyone at the party.

  5. Teaching children to be polite towards elders is important.

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Polite

  1. Anh ấy luôn lịch sự với đồng nghiệp, ngay cả khi tức giận.

  2. Hãy nhớ lịch sự với người phỏng vấn trong suốt buổi phỏng vấn.

  3. Con gái tôi lịch sự với tất cả mọi người nó gặp.

  4. Chúng ta nên dạy trẻ em lịch sự với người lớn.

  5. Làm ơn hãy lịch sự khi nói chuyện với khách hàng trong mọi tình huống.

  6. Nhân viên lễ tân lịch sự với tất cả khách trong khách sạn.

  7. Một lời xin lỗi lịch sự có thể giải quyết nhiều hiểu lầm.

Đáp án:

  1. He is always polite to his colleagues, even when he is angry.

  2. Remember to be polite to the interviewer during the interview.

  3. My daughter is polite to everyone she meets.

  4. We should teach children to be polite to adults.

  5. Please be polite when talking to customers in any situation.

  6. The receptionist was polite to all hotel guests.

  7. A polite apology can solve many misunderstandings

IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Polite là gì Polite đi với giới từ gì để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng tính từ này một cách chính xác.

Bên cạnh đó, bài viết cũng đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Polite, các bạn hãy ghi chép lại và học thuộc để nâng cao vốn từ nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ